TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic level control

mạch điều khiẽn mức tự động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều khiển tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển mức tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch điều khiển mức tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển mức tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatic level control

automatic level control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

automatic level control

automatische Pegelregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Niveauausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Pegelregelung /f (ALC)/VT&RĐ/

[EN] automatic level control (ALC)

[VI] sự điều khiển mức tự động

automatischer Niveauausgleich /m (ALC)/ÔTÔ/

[EN] automatic level control (ALC)

[VI] sự điều khiển mức tự động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic level control

sự điều khiển tự động

Automatic Level Control

điều khiển mức tự động

automatic level control

mạch điều khiển mức tự động

automatic level control /điện tử & viễn thông/

mạch điều khiển mức tự động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic level control

mạch điều khiển mức tự động Mạch giữ cho đầu ra của máy phát vô tuyến, máy ghi băng từ hoặc thiết b| khác về cơ bản không đồi, ngay cả khí có những thay đồi mạnh của biên độ vào. Viết tắt ALC.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic level control

mạch điều khiẽn mức tự động