TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic pilot

máy lái tự động

 
Tự điển Dầu Khí

hệ thống tự động lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lái tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lái hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatic pilot

automatic pilot

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gyropilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autopilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

automatic pilot

Autopilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autopilot /m/VTHK/

[EN] automatic pilot, gyropilot, autopilot

[VI] hệ thống tự động lái, bộ lái tự động, bộ lái hồi chuyển

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

automatic pilot

hệ thống tự động lái Hệ thống tự động lái có khả năng giữ máy bay bay ở một độ cao nhất định hoặc theo một hành trình định trước. Hệ thống này có thể do phi công điều khiển hoặc được ghép nối với một tín hiệu dẫn đường vô tuyến.

Tự điển Dầu Khí

automatic pilot

o   máy lái tự động