TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

automatic pitch

automatic pitch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diametral pitch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatic pitch

selbsttätige Schnittwinkelverstellung am Schälmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic pitch

inclinaison automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic pitch,diametral pitch /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] selbsttätige Schnittwinkelverstellung am Schälmesser

[EN] automatic pitch; diametral pitch

[FR] inclinaison automatique