automatische Auslösung /f/KTH_NHÂN/
[EN] automatic release
[VI] sự ngắt tự động, sự nhả tự động
automatisches Lösen /nt/CT_MÁY/
[EN] automatic release
[VI] cơ cấu ngắt tự động, cơ cấu nhả tự động
automatisches Trennen /nt/CT_MÁY/
[EN] automatic release
[VI] cơ cấu ngắt tự động, cơ cấu nhả tự động