Việt
sự ngừng tự động
hệ ngắt tự động
ngưng tự động
Anh
automatic shutdown
Đức
automatische abschaltung
Pháp
arrêt automatique
[DE] automatische abschaltung
[VI] ngưng tự động
[EN] automatic shutdown
[FR] arrêt automatique
sự ngừng (máy) tự động
[, ɔ:tə'mætik '∫ʌt'daun]
o hệ ngắt tự động
Hệ cảm biến có thể làm ngưng một quá trình nếu phát hiện thấy có những điều kiện không bình thường.
dừng máy tự dộng Quy trình nhờ đố mạng hoặc hệ máy tính dừng công việc theo cách cố trật tự đề càng ít mất dữ liệu và càng ít hư hỏng khác càng tốt khi phần mềm cùa hệ xác đinh rằng nổ đã gặp điều kiện không thề chẩp nhận được.