Việt
sự dừng tự động
sự dừng tự dộng
cữ chẠn ngát tự động
cữ chặn ngắt tự động
dừng tự động
Anh
automatic stop
self-catching
self-stopping
Đức
automatische Abschaltung
automatischer Stopp
automatische Ausschaltung
Pháp
arrêt automatique
automatische Ausschaltung /f/KT_GHI/
[EN] automatic stop
[VI] sự dừng tự động
automatic stop /IT-TECH/
[DE] automatische Abschaltung; automatischer Stopp
[FR] arrêt automatique
automatic stop /ENG-ELECTRICAL/
[DE] automatische Abschaltung
automatic stop /xây dựng/
automatic stop, self-catching, self-stopping
dừng tự động Sự treo tự động hoạt động xử lý của máy tính khi các thiết bi kiềm tra gàl sẵn phát hiện ra kết quả sal.