Việt
tự khới động lại
tự khởi động lại
tự động bắt đầu lại
Anh
autorestart
Đức
automatischer Neustart
Pháp
redémarrage automatique
[DE] automatischer Neustart
[VI] tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại
[EN] autorestart
[FR] redémarrage automatique
tự khởi động lại Quá trình hoặc phương tiện của hệ thống có thề tự động khởi đỏng lại hệ thống sau một số kiều lỗi hoặc sau , khi mất ngụồn điện,