TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autumnal equinox

điểm thu phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

autumnal equinox

autumnal equinox

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

autumnal equinox

Herbstpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

autumnal equinox

équinoxe d'automne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Autumnal equinox

Điểm thu phân

the point on the celestial sphere where the sun crosses the celestial equator from north to south. The time when the sun is at the autumnal equinox defines the first day of autumn. This happens on about September 22 each year.

Điểm trên thiên cầu nơi Mặt Trời đi qua đường xích đạo bầu trời từ bắc xuống nam. Thời điểm Mặt Trời ở điểm thu phân là ngày đầu tien của mùa thu. Việc này xảy ra khoảng ngày 22 tháng 9 hàng năm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

autumnal equinox /toán & tin/

điểm thu phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autumnal equinox /SCIENCE/

[DE] Herbstpunkt

[EN] autumnal equinox

[FR] équinoxe d' automne