Việt
bộ xử lý phụ trợ
bộ xử lý phụ
bộ xừ lý phu
Anh
auxiliary processor
Đức
Hilfsprozessor
Pháp
processeur auxiliaire
Hilfsprozessor /m/M_TÍNH/
[EN] auxiliary processor
[VI] bộ xử lý phụ trợ
auxiliary processor /IT-TECH/
[DE] Hilfsprozessor
[FR] processeur auxiliaire
[VI] bộ xử lý phụ
auxiliary processor /toán & tin/
bộ xử lý phụ trợ Thiết b) bất kỳ thực hiện hoạt động phụ trợ trong máy tính.