TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

average revenue

Doanh thu bình quân.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

doanh thu trung bình

 
Từ điển phân tích kinh tế

thu nhập trung bình

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

average revenue

Average revenue

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

average revenue

thu nhập trung bình

Số tiền thu cho đơn vị hàng hoá bán được. Số tiền này bằng với tổng thu nhập chia cho số lượng hàng bán ra.

Từ điển phân tích kinh tế

average revenue

doanh thu trung bình

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Average revenue

Doanh thu bình quân.

Doanh thu trên một đơn vị sản lượng.