Việt
thu nhập trung bình
Anh
average revenue
Đức
Durchschnittseinkommen
Durchschnittseinkommen /n -s, =/
thu nhập trung bình;
Số tiền thu cho đơn vị hàng hoá bán được. Số tiền này bằng với tổng thu nhập chia cho số lượng hàng bán ra.