Việt
phần ứng hướng trục
phần cứng dọc trục
phần ứng dọc trục
Anh
axial armature
Đức
Axialanker
Längsanker
Axialanker /m/ĐIỆN/
[EN] axial armature
[VI] phần ứng dọc trục
Längsanker /m/ĐIỆN/
[VI] phần ứng hướng trục
axial armature /xây dựng/