TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axial flow fan

quạt hướng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
guide vane axial flow fan

quạt hướng trục có cánh dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

axial flow fan

axial flow fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axial fan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propeller fan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guide vane axial flow fan

guide vane axial flow fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial flow fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial flow ventilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
axial - flow fan

AXIAL - FLOW FAN

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

axial flow fan

Axiallüfter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axialventilator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

axial flow fan

ventilateur axial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventilateur hélicoïde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axial fan,axial flow fan,propeller fan

[DE] Axialventilator

[EN] axial fan; axial flow fan; propeller fan

[FR] ventilateur axial; ventilateur hélicoïde

axial fan,axial flow fan,propeller fan /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Axialventilator

[EN] axial fan; axial flow fan; propeller fan

[FR] ventilateur axial; ventilateur hélicoïde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axiallüfter /m/KT_LẠNH/

[EN] axial flow fan

[VI] quạt hướng trục

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AXIAL - FLOW FAN

quạt trục Quạt có cánh láp trên trục trái với quạt ly tâm (Centrifugal fan).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial flow fan /điện lạnh/

quạt hướng trục

axial flow fan /điện lạnh/

quạt hướng trục

guide vane axial flow fan, axial flow fan, axial flow ventilator, propeller fan

quạt hướng trục có cánh dẫn hướng