TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

azimuth bar

điểm azimuth

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

azimuth bar

azimuth bar

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

azimuth bar

Azimutzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

azimuth bar

alidade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azimuth bar /SCIENCE/

[DE] Azimutzeiger

[EN] azimuth bar

[FR] alidade

Tự điển Dầu Khí

azimuth bar

['æziməɵ bɑ:]

o   điểm azimuth

Điểm quy chiếu dùng để lập phương địa bàn trên mốc độ cao cố định.