Việt
sư tán xạ ngược
tín.hièu dội
tán xạ ngược
sự lùi ngược lại
Anh
back scattering
Đức
Rückstreuung
Pháp
diffusion arrière
[DE] Rückstreuung
[VI] tán xạ ngược
[EN] back scattering
[FR] diffusion arrière
sư tán xạ ngược, tín.hièu dội