TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

back scattering

sư tán xạ ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín.hièu dội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tán xạ ngược

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lùi ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

back scattering

back scattering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

back scattering

Rückstreuung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

back scattering

diffusion arrière

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back scattering

sự lùi ngược lại

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

back scattering

[DE] Rückstreuung

[VI] tán xạ ngược

[EN] back scattering

[FR] diffusion arrière

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back scattering

sư tán xạ ngược, tín.hièu dội