Việt
công việc thứ cấp
công việc phụ
công việc ưu tiên thấp
nhiệm vụ nền
công việc bối cảnh
Anh
background job
Đức
Hintergrundjob
Hintergrundauftrag
Pháp
travail de fond
travail d'arrière-plan
background job /IT-TECH/
[DE] Hintergrundauftrag; Hintergrundjob
[EN] background job
[FR] travail d' arrière-plan
[DE] Hintergrundjob
[VI] công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
[FR] travail de fond
background job /ô tô/