Việt
chương trình nền
chương trình hậu cảnh
chương trình thứ cấp
chương trình phụ
Anh
background program
Đức
Hintergrundprogramm
Pháp
programme d'arrière-plan
programme de fond
programme non prioritaire
background program /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hintergrundprogramm
[EN] background program
[FR] programme d' arrière-plan; programme de fond; programme non prioritaire
Hintergrundprogramm /nt/M_TÍNH/
[VI] chương trình thứ cấp, chương trình phụ
background program /xây dựng/
chương trình thứ cấp Chương trình máy tính có mức độ ưu tiên thấp trọng hệ đa chương trình,