Việt
sự hàn theo mu bàn tay
sự hàn phải
sự hàn phai
Anh
backhand welding
backward welding
rightward welding
Đức
Rückwärtsschweißen
Rechtsschweissung
Pháp
soudage en arrière
soudage à droite
backhand welding,backward welding,rightward welding /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rechtsschweissung
[EN] backhand welding; backward welding; rightward welding
[FR] soudage en arrière; soudage à droite
BACKHAND WELDING
sự hàn ngược tay. Hàn với đầu mỏ hàn quay về phía mổi hàn đã xong.
kỹ thuật hàn vê, hàn vê tay Kĩ thuật di ngọn lửa hàn - phía trên mối hàn đã hàn xong - theo hướng của vùng chưa được hàn, và trong khi di như vậy thì hàn luôn các mép cạnh của mối hàn.
backhand welding /hóa học & vật liệu/
Rückwärtsschweißen /nt/CƠ/
[EN] backhand welding
[VI] sự hàn phải
sự hàn phai; sự hàn theo (phía) mu bàn tay
sự hàn theo (phía) mu bàn tay