Việt
bộ nhớ phụ
bộ nhớ lưu
Anh
backing memory
backing store
Đức
Backup-Speicher
Ergänzungsspeicher
Pháp
mémoire de sauvegarde
mémoire additionnelle
backing memory,backing store /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Ergänzungsspeicher
[EN] backing memory; backing store
[FR] mémoire additionnelle
[DE] Backup-Speicher
[VI] bộ nhớ lưu
[EN] backing memory
[FR] mémoire de sauvegarde