Việt
cát độn
cát đệm
cát lót
Anh
backing sand
filler sand
Đức
Füllsand
Pháp
sable d'emballage
sable de remplissage
backing sand,filler sand /INDUSTRY-METAL/
[DE] Füllsand
[EN] backing sand; filler sand
[FR] sable d' emballage; sable de remplissage
cát lót, cát đệm
backing sand /y học/
cát độn (làm khuôn)