Việt
tờ lớt
bảng tính nền
tấm lót phía sau
Anh
backing sheet
backing strap
baseplate
bolster
filling-in board
gasket
Đức
rückseitiges Blech
Pháp
plaque d'appui
backing sheet /TECH/
[DE] rückseitiges Blech
[EN] backing sheet
[FR] plaque d' appui
backing sheet, backing strap, baseplate, bolster, filling-in board, gasket