Việt
bản sao dự phòng
bân sao dự phóng
bản sao dự trữ
Anh
backup copy
Đức
Sicherheitskopie
Dateisicherungskopie
Datensicherungskopie
Reservekopie
Sicherungskopie
Pháp
copie de sauvegarde
copie de sécurité
backup copy /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dateisicherungskopie; Datensicherungskopie; Reservekopie; Sicherungskopie
[EN] backup copy
[FR] copie de sauvegarde; copie de sécurité
[DE] Sicherheitskopie
[VI] bản sao dự phòng
[FR] copie de sauvegarde
bản sao dự phòng Xem backup.