Việt
tín hiệu ngược
tín hiệu nghịch hướng
tín hiệu về phía sau
Anh
backward signal
backwards
Đức
Rückwärtszeichen
Rückwärtssignal
Pháp
signal arrière
signal vers l'arrière
backward signal, backwards
backward signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rückwärtszeichen
[EN] backward signal
[FR] signal vers l' arrière
[DE] Rückwärtssignal
[VI] tín hiệu nghịch hướng [NB]
[FR] signal arrière
Rückwärtszeichen /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu ngược