Việt
túi lọc
bộ lọc túi
bộ lọc kiểu túi
phin lọc kiểu túi
bộ lọc dùng túi
Anh
bag filter
Đức
Beutelfilter
Sackfilter
Schlauchfilter
Pháp
filtre à manches
filtre à sacs
bag filter /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beutelfilter; Sackfilter; Schlauchfilter
[EN] bag filter
[FR] filtre à manches; filtre à sacs
bộ lọc (kiêu) túi
Bag filter
Túi lọc, phin lọc kiểu túi
bag filter /điện lạnh/
Sackfilter /nt/THAN/
[VI] túi lọc, bộ lọc dùng túi
Beutelfilter /nt/THAN/
[VI] túi lọc, bộ lọc kiểu túi
bộ lọc (kiểu) túi