TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balanced tree

cây- càn bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cây cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

balanced tree

balanced tree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

B-tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balanced tree

ausgeglichener Baum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

B-Baum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balanced tree

arbre équilibré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balanced tree /IT-TECH/

[DE] ausgeglichener Baum

[EN] balanced tree

[FR] arbre équilibré

B-tree,balanced tree /IT-TECH/

[DE] B-Baum

[EN] B-tree; balanced tree

[FR] arbre équilibré

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced tree

cây cân bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

balanced tree

cây- càn bằng