Việt
tay gạt hình cầu
cần kẹp
tay gạt có đối trọng hình cầu
tay gạt có núm cầu
Anh
ball handle
clamping lever
balance handle
ball crank
Đức
Kegelgriff
Kugelkurbel
ausgewuchtete Handkurbel
Pháp
manette équilibrée
manivelle équilibrée
balance handle,ball crank,ball handle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kugelkurbel; ausgewuchtete Handkurbel
[EN] balance handle; ball crank; ball handle
[FR] manette équilibrée; manivelle équilibrée
Kegelgriff /m/CNSX/
[EN] ball handle
[VI] tay gạt có núm cầu
Kegelgriff /m/CT_MÁY/
[EN] ball handle, clamping lever
[VI] cần kẹp
tay gạt hình cầu, tay gạt có đối trọng hình cầu