TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

band theory of solids

lý thuyết vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lý thuyết vùng chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lý thuyết vùng của chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

band theory of solids

band theory of solids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 band theory of solids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band theory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy-band model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

band theory of solids

Bandmodell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bändermodell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiebandmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

band theory of solids

théorie des bandes dans les solides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

band theory of solids,energy-band model /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energiebandmodell

[EN] band theory of solids; energy-band model

[FR] théorie des bandes dans les solides

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandmodell /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] band theory of solids

[VI] lý thuyết vùng chất rắn

Bändermodell /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] band theory, band theory of solids

[VI] lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band theory of solids, band theory of solids

lý thuyết vùng của chất rắn

band theory of solids

lý thuyết vùng

band theory of solids

lý thuyết vùng chất rắn

band theory of solids

lý thuyết vùng của chất rắn