Việt
độ rộng dải
Anh
band width
Đức
Bandbreite
Pháp
largeur de bande
BAND WIDTH
chièu rộng cùa bâng sóng (dải sông) Dải các tàn số (frequencies) trên một băng sóng.
band width /SCIENCE/
[DE] Bandbreite
[EN] band width
[FR] largeur de bande