TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bank indicator

bank indicator

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bank indicator

Libelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querneigungsanzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenneigungsanzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bank indicator

indicateur de pente transversale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank indicator /IT-TECH/

[DE] Libelle; Querneigungsanzeiger; Seitenneigungsanzeiger

[EN] bank indicator

[FR] indicateur de pente transversale

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bank indicator

thiết bị chỉ thị góc liệng. Thiết bị chỉ thị khi máy bay lái vòng gồm một ống thuỷ tinh cong chứa đầy chất lỏng, bên trong có một quả cầu thuỷ tinh. Thiết bị này treo trên panel chỉ thị ở buồng lái để báo phi công biết về mối tương quan giữa trọng lực và lực li tâm khi máy bay lái vòng. Nếu góc liệng của máy bay là phù hợp với vận tốc lúc lái vòng, thì quả cầu sẽ nằm ở tâm ống. Nếu góc liệng lớn hơn ứng với vận tốc vòng thì quả cầu sẽ lăn vào bên trong phía tâm vòng cua ; còn nếu góc liệng hơi non so với vận tốc vòng, thì quả cầu sẽ bị văng ra ngoài phía ngoài vòng cua. Thiết bị này được gắn trên mặt đồng hồ chỉ thị góc vòng và trượt cạnh của máy bay.