TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bar graph display

sự hiển thị biểu đồ thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hiển thị biểu đồ thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hiển biểu đồ cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hiển thị biểu đồ cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bar graph display

bar graph display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 graphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bar graph display

Balkenanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leuchtbalkenanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balkenanzeige /f/TH_BỊ/

[EN] bar graph display

[VI] sự hiển thị biểu đồ thanh

Leuchtbalkenanzeige /f/TH_BỊ/

[EN] bar graph display

[VI] màn hiển thị biểu đồ cột, màn hiển thị biểu đồ thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bar graph display

sự hiển thị biểu đồ thanh

bar graph display

màn hiển biểu đồ cột

bar graph display /toán & tin/

màn hiển thị biểu đồ thanh

bar graph display /toán & tin/

sự hiển thị biểu đồ thanh

bar graph display

màn hiển thị biểu đồ thanh

bar graph display, graphic

sự hiển thị biểu đồ thanh