Việt
thân máy bay trần
thân vỏ trấn
Anh
bare hull
nacelle
bare fuselage
Đức
Rumpf ohne Zubehör
Rumpf ohne Zubehör /m/VTHK/
[EN] bare fuselage, bare hull
[VI] thân máy bay trần
bare hull, nacelle /giao thông & vận tải/