TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bare hull

thân máy bay trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân vỏ trấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bare hull

bare hull

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nacelle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bare fuselage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bare hull

Rumpf ohne Zubehör

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rumpf ohne Zubehör /m/VTHK/

[EN] bare fuselage, bare hull

[VI] thân máy bay trần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bare hull, nacelle /giao thông & vận tải/

thân máy bay trần

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bare hull

thân vỏ trấn