TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barite

barit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

BaSO4

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

barite

barite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

barite

Baryt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

barite

barytine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barite

BaSO4

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BARITE

barìt. Sulphat bari (BaS04), nó được dùng làm cốt liệu cho bê tông có tỷ trọng lớn, ví dụ trong bê tông dùng làm tưòng chán phóng xạ ở các lò phàn ứng nguyên tử còn viết là baryte.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barite

barit

Tự điển Dầu Khí

barite

['bɑ:rait]

  • danh từ

    o   (hoá học) barit

    Khoáng vật có thành phần hoá học là BaSO4. Barit dùng làm vật liệu nặng trong vữa xi măng và trong bùn khoan. Tỷ trọng của barit là 4 - 4, 6.

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    barite

    [DE] Baryt

    [EN] barite

    [VI] barit

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    barite

    [DE] Baryt

    [VI] barit

    [FR] barytine