TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barrier packaging

bao bì chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao gói an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao gói có vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

barrier packaging

barrier packaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

barrier packaging

Sperrschichtverpackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsverpackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier packaging

sự bao gói an toàn

barrier packaging

bao bì chắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschichtverpackung /f/B_BÌ/

[EN] barrier packaging

[VI] bao bì chắn

Sicherheitsverpackung /f/B_BÌ/

[EN] barrier packaging

[VI] sự bao gói an toàn, sự bao gói có vỏ che