Việt
bản đồ cơ sở
bản đồ gốc
Bản đồ nền
Anh
base map
basic map
key map
Đức
Arbeitskarte
Grundkarte
Pháp
carte de travail
carte de base
Là bản đồ chứa các đối tượng địa lý được dùng cho tham chiếu vị trí. Ví dụ, đường giao thông thường có trong các bản đồ cơ sở.
bản đồ nền
base map, key map,base map /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
key map,base map
Base map
base map /SCIENCE/
[DE] Arbeitskarte
[EN] base map
[FR] carte de travail
base map,basic map /SCIENCE/
[DE] Grundkarte
[EN] base map; basic map
[FR] carte de base
o bản đồ cơ sở, bản đồ gốc