Việt
áp lực trên nền
ắp lực trén mạt tựa
áp lực trẽn nền
áp lực trên mặt tựa
áp suất cơ sở
Anh
base pressure
Đức
Heckdruck
Pháp
pression de culot
base pressure /SCIENCE/
[DE] Heckdruck
[EN] base pressure
[FR] pression de culot
['beis 'pre∫ə(r)]
o áp suất cơ sở
áp suất từ đó tính áp suất khí. áp suất cơ sở thường xấp xỉ với áp suất khí quyển (14, 7 psi).
áp lực trẽn nền, áp lực trên mặt tựa
áp lực trên nền, ắp lực trén mạt tựa