TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baseline study

nghiên cứu cơ bản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

baseline study

baseline study

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

baseline study

Grundlagenstudie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baseline study

étude initiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étude préliminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

baseline study

nghiên cứu cơ bản

Nghiên cứu một quần thể sinh vật tự nhiên hay môi trường sống của chúng để đưa ra cách xác định hiện trạng của quần thể hay môi trường tại một thời điểm - thường được tiến hành để mô tả hiện trạng đa dạng giống loài và phát triển quá mức, phản ánh sự thay đổi trong tương lai (thường là xu thế phát triển).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baseline study /SCIENCE/

[DE] Grundlagenstudie

[EN] baseline study

[FR] étude initiale; étude préliminaire