Việt
kích thước chuẩn
kích thước cơ sở
kích thước cơ bản
Anh
basic size
design size
nominal size
Đức
Nennmaß
Bezugsmenge
Pháp
côte nominale
dimension nominale
basic size,design size,nominal size /TECH/
[DE] Nennmaß
[EN] basic size; design size; nominal size
[FR] côte nominale; dimension nominale
Nennmaß /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] basic size
[VI] kích thước cơ sở
Bezugsmenge /f/CH_LƯỢNG/
[VI] kích thước cơ bản
kích thước danh nghĩa Kích thước mà nếu ta cộng thêm các giá trị dung sai vào sẽ tạo ra các giá trị giới hạn trên và giới hạn dưới của kích thước đó.
['beisik saiz]
o kích thước chuẩn