Việt
sự đáp ứng âm trầm
độ nhạy âm trầm
đáp tuyến trầm
sự tạo lại âm trầm
Anh
bass response
deep tone
Đức
Baßwiedergabe
Baßwiedergabe /f/KT_GHI/
[EN] bass response
[VI] sự tạo lại âm trầm, đáp tuyến trầm, độ nhạy âm trầm
bass response /điện/
bass response, deep tone /xây dựng/
độ nhạy thanh trầm SỔ đo tín hiệu ra của thiết bi hoặc hệ điện tử như hàm cùa tín hiệu vào tần số âm thanh thấp.