TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bastard file

giũa thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái giũa thó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giũa thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bastard file

bastard file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bastard cut file

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bastard file

Bastardfeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bastardfeile /f/CƠ/

[EN] bastard file

[VI] cái giũa thô

Bastardfeile /f/CT_MÁY/

[EN] bastard file, bastard cut file

[VI] cái giũa thô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bastard file

cái giũa thó

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bastard file

dũa thô Chiếc dũa hai lưỡi cắt có răng cắt thô; Người ta phân dũa thành 5 loại từ răng cắt rất thô đến răng cắt rất tinh : dũa rất thô (coarse-cut file), dũa thô (bastard-cut file), dũa thô vừa (second-cut file), dũa tinh (smooth-cut file), dũa siêu tinh (dead - smooth file). Còn gọi là bastard-cut file.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bastard file

giũa thô