TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

batch pile

đống phối liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

batch pile

batch pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

batch pile

Gemengesatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gemengehaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

batch pile

bonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch pile,lump /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gemengehaufen

[EN] batch pile; lump

[FR] bonne(B); borne(B); motte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gemengesatz /m/SỨ_TT/

[EN] batch pile

[VI] đống phối liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch pile

đống phối liệu