Việt
qui trình gián đoạn
Quá trình loạt hàng
Quá trình từng phần
quá trình định kỳ
cách thao tác theo chu kỳ
qui trình sản xuất theo đợt
Anh
batch process
Đức
Batch-Prozess
Chargenbetrieb
Chargen-Prozess
Absatzbetrieb
Chargenprozess
diskontinuierlicher Prozess
Pháp
processus intermittent
procédé discontinu
procédé discontinu à fournées
procédé en lots
procédé à charges
batch process /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Chargenprozess; diskontinuierlicher Prozess
[EN] batch process
[FR] processus intermittent; procédé discontinu; procédé discontinu à fournées; procédé en lots; procédé à charges
quá trình định kỳ, cách thao tác theo chu kỳ
[EN] Batch Process
[VI] Quá trình loạt hàng
[VI] Quá trình từng phần
[VI] qui trình gián đoạn