Việt
thể nền
thể batholit
batolit multiple ~ phức
Anh
batholith
thể nền, batolit multiple ~ [thể nền, batolit] phức
o thể nền, thể batholit
Thể xâm nhập lớn ở dưới sâu, không đều gồm những đá macma như granit hay granođiorit.