Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
battery charging
nạp bình điện
battery charging
sự nạp bình điện
battery charging
sự nạp ắc quy
battery charging
sự nạp điện
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Batterie - Ladung
[EN] Battery - Charging
[VI] Ắc quy - Nạp