TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

battery cover

nắp bình điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp đậy bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp đậy bình điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

battery cover

battery cover

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

battery cover

Batteriedeckel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Batteriehaube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

battery cover

couvercle de batterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

battery cover /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Batteriedeckel; Batteriehaube

[EN] battery cover

[FR] couvercle de batterie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery cover

nắp bình điện

battery cover

nắp đậy bình

battery cover

nắp đậy bình điện

battery cover /cơ khí & công trình/

nắp đậy bình điện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Batteriedeckel

battery cover