Việt
nắp bình điện
nắp đậy bình
nắp đậy bình điện
Anh
battery cover
Đức
Batteriedeckel
Batteriehaube
Pháp
couvercle de batterie
battery cover /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Batteriedeckel; Batteriehaube
[EN] battery cover
[FR] couvercle de batterie
battery cover /cơ khí & công trình/