TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beam current

dòng đién chùm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng điện chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beam current

beam current

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beam current

Strahlstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beam current

courant de faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beam current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlstrom

[EN] beam current

[FR] courant de faisceau

beam current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlstrom

[EN] beam current

[FR] courant de faisceau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam current

dòng điện chùm

beam current

luồng ánh sáng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

beam current

dòng điện chùm Dồng.điện được xác định bằng số lượng và tốc.độ của các electron trong chùm electron, .beam-deflection tube đèn lái tia Đèn tia điện tử trong đó dòng điện tới điện cực ra được điều khiền bằng cách djch chuyện ngang tia điện tử.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

beam current

dòng đién chùm