TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beam divergence

sự phân kỳ của chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân kỳ của chùm tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beam divergence

beam divergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beam-divergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beam divergence

Strahlbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahldivergenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlverbreiterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

beam divergence

divergence du faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahldivergenz /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] beam divergence

[VI] sự phân kỳ của chùm

Strahlverbreiterung /f/V_THÔNG/

[EN] beam divergence

[VI] sự phân kỳ của chùm tia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beam divergence,beam-divergence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlbreite

[EN] beam divergence; beam-divergence

[FR] divergence du faisceau