TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beam power

cổng suât. chùm tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công suất chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beam power

beam power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

beam power

Strahlstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam power /điện tử & viễn thông/

công suất chùm tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlstärke /f/Đ_TỬ/

[EN] beam power

[VI] công suất chùm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

beam power

đèn công suất hướng chùm Đèn chùm electron sử dụng các chùm electron định hướng đề tạo ra phần lớn khả năng xử lý công suất cùa chúng vn trong đó lưới điồu khiền và lưới chắn ve cơ bản sắp thắng hàng. Còn gọi là beam tetrode. beam recording ghi bằng chùm Phương pháp sử dụng chùm electron đề ghi dữ liệu do máy tính tạo ra trực tiếp trên vi phim.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

beam power

cổng suât. chùm tia