Anh
beam steering
Đức
Strahllenkung
Strahlschwenkung
Pháp
orientation de faisceau
orientation du faisceau
commande d'orientation du faisceau
beam steering /SCIENCE/
[DE] Strahllenkung
[EN] beam steering
[FR] orientation de faisceau; orientation du faisceau
beam steering /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strahlschwenkung
[FR] commande d' orientation du faisceau
diêu chinh hướng chùm Sự thay đồi hướng búp chính cùa giản đồ bức xạ, thường bằng cách chuyền mạch các phần tử anten.