TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bearing alloy

hợp kim làm ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kim loại làm ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kim ổ trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim chống ma sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bearing alloy

bearing alloy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing metal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bearing alloy

Lagermetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagermetall /nt/CT_MÁY/

[EN] bearing alloy, bearing metal

[VI] hợp kim làm ổ trục, kim loại làm ổ trục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing alloy

hợp kim làm ổ trục

bearing alloy

kim loại làm ổ trục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bearing alloy

hợp kim ổ trục

bearing alloy

hợp kim ổ trục, hợp kim chống ma sát