Việt
nắp ổ trục
mũ ổ truyển động
nắp bộ trục
nắp đỡ bộ trục
nón chụp bạc lót
Anh
bearing cap
pedestal cap
Đức
Lagerdeckel
Lagerschalendeckel
Pháp
chapeau de palier
bearing cap /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lagerschalendeckel
[EN] bearing cap
[FR] chapeau de palier
bearing cap,pedestal cap /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lagerdeckel; Lagerschalendeckel
[EN] bearing cap; pedestal cap
Lagerdeckel /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[VI] nắp ổ trục
['beəriɳ kæp]
o nắp ổ trục
Chi tiết bao quanh ổ trục để giữ cho nỏ ở nguyên vị trí.
§ crankshaft bearing cap : mũ ổ trục khuỷu